Liên hệ: Nanogen (028) 3730.9931 [105] - Hotline: 0939097907
Hiện tại, NANOGEN đang cung cấp các hàng nguyên liệu như sau:
STT | TÊN NGUYÊN LIỆU | HÀM LƯỢNG | QUY CÁCH |
1 | Bacillus subtilis | 10^10 CFU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
2 | Bacillus subtilis | 10^9 CFU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
3 | Bacillus subtilis | 5 x 10^9 CFU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
4 | Bacillus licheniformis | 10^10 CFU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
5 | Cellulomonas sp. | 10^10 CFU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
6 | Lactobacillus sp, bao gồm: Lactobacillus acidophilusLactobacillus reuteriLactobacillus casei Lactobacillus rhamnosus |
|
20kg; 10kg; 5kg |
7 | Lactobacillus sp. đậm đặc bao gồm:Lactobacillus acidophilusLactobacillus reuteriLactobacillus casei Lactobacillus rhamnosus | 5 x 10^9 CFU/g |
20kg; 10kg; 5kg |
8 | Lactobacillus acidophilus | 109 CFU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
9 | Lactobacillus acidophilus đậm đặc | 5 x 10^9 CFU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
10 | Bifidobacterium | 10^9 CFU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
11 | Beta Glucan | 25% | 20kg; 10kg; 5kg |
12 | Beta-Glucan | 40% | 20kg; 10kg; 5kg |
13 | Cellulase | 1000 IU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
14 | Protease – neutral | 1000 IU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
15 | Phytase | 1000 IU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
16 | Xylannase | 1000 IU/g | 20kg; 10kg; 5kg |
17 | Nguyên liệu của hỗn hợp ENZYME FEED | 20kg; 10kg; 5kg | |
18 | Nguyên liệu của hỗn hợp BIONUTRIN FEED | 20kg; 10kg; 5kg | |
19 | Nguyên liệu của hỗn hợp MYCOFREE | 20kg; 10kg; 5kg | |
20 | Nguyên liệu của hỗn hợp Tảo silic – Chlorella | 20kg; 10kg; 5kg | |
21 | Nguyên liệu của hỗn hợp CALCIPHOS | 30kg/ bình | |
22 | Nguyên liệu của hỗn hợp SOIL-PRO | 20kg; 10kg; 5kg | |
23 | Nguyên liệu của hỗn hợp POND-CLEAR | 20kg; 10kg; 5kg | |
24 | Nguyên liệu của hỗn hợp CELLULAZA | 20kg; 10kg; 5kg |
* Sản xuất và cung cấp các loại vi khuẩn đậm đặc:
Lactobacillus đậm đặc 5 x 10^10 CFU/g
Lactobacillus đậm đặc 5 x 10^10 CFU/g