Bệnh sữa, với tác nhân chính là vi khuẩn Vibrio, là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với nghề nuôi tôm hùm lồng. Bệnh có khả năng lây lan nhanh, gây thiệt hại nặng nề. Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản III và kinh nghiệm thực tế đã chỉ ra rằng việc kiểm soát bệnh sữa cần một cách tiếp cận toàn diện, từ quản lý môi trường, dinh dưỡng đến việc áp dụng các kỹ thuật mới.
1. Hiểu rõ về bệnh sữa
Bệnh sữa thường xuất hiện nhiều hơn vào mùa khô, khi nhiệt độ nước biển tăng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn Vibrio phát triển. Mật độ nuôi tôm quá cao cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Tôm bị bệnh thường có biểu hiện bỏ ăn, bơi lờ đờ và cơ thể chuyển sang màu trắng đục như sữa, do vi khuẩn tấn công làm hoại tử các mô cơ.
2. Các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả
Phòng bệnh luôn là giải pháp tốt nhất. Các biện pháp dưới đây cần được áp dụng đồng bộ để đạt hiệu quả cao nhất:
- Quản lý môi trường và vị trí đặt lồng
- Chọn vị trí lồng nuôi trong vùng quy hoạch, có dòng chảy lưu thông tốt, tránh những khu vực nước tù đọng hoặc có nguồn ô nhiễm.
- Kiểm soát mật độ nuôi: Tuân thủ mật độ khuyến cáo (dưới 60 lồng/ha) để giảm thiểu áp lực môi trường và nguy cơ lây lan.
- Vệ sinh định kỳ: Thường xuyên vệ sinh lồng, loại bỏ thức ăn thừa và chất thải để giữ môi trường nước sạch sẽ.
- Kiểm dịch và quản lý con giống
- Sử dụng con giống khỏe mạnh: Lựa chọn tôm giống từ các nguồn uy tín, đã được kiểm tra sức khỏe và không mang mầm bệnh.
- Cách ly tôm bệnh: Khi phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh, cần lập tức tách ra khỏi lồng nuôi và tiêu hủy đúng cách để tránh lây lan cho các cá thể khác.
- Tăng cường sức đề kháng cho tôm
- Dinh dưỡng hợp lý: Sử dụng thức ăn tươi sạch, đã được khử trùng, hoặc kết hợp với thức ăn công nghiệp có bổ sung vitamin C, E, và beta-glucan để tăng cường miễn dịch cho tôm.
- Kiểm tra sức khỏe tôm định kỳ: Hàng ngày theo dõi các hoạt động, màu sắc và mức độ ăn của tôm để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Áp dụng các kỹ thuật mới
- Sử dụng chế phẩm sinh học: Bổ sung các sản phẩm vi sinh có lợi vào nước để phân hủy chất hữu cơ, cạnh tranh với vi khuẩn gây hại như Vibrio, từ đó cải thiện chất lượng nước.
- Sử dụng ozone hoặc tia UV: Tại một số cơ sở nuôi quy mô lớn, việc sử dụng các thiết bị xử lý nước bằng ozone hoặc tia cực tím giúp tiêu diệt vi khuẩn và các mầm bệnh khác trong nguồn nước cấp.
- Quản lý lồng nuôi thông minh: Sử dụng các cảm biến để theo dõi liên tục các chỉ số môi trường như nhiệt độ, pH và oxy hòa tan, giúp người nuôi đưa ra quyết định kịp thời khi có biến động.
Bằng cách kết hợp các biện pháp phòng ngừa truyền thống với việc áp dụng những tiến bộ khoa học mới, người nuôi tôm hùm có thể chủ động kiểm soát rủi ro, bảo vệ đàn tôm và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Việt Linh [G], 9/2025