Giới thiệu

Trong ngành nuôi tôm hiện đại, sự bùng phát của các bệnh do vi khuẩn Vibrio gây ra, đặc biệt là Vibrio parahaemolyticus, đang là mối đe dọa nghiêm trọng đối với năng suất và chất lượng tôm nuôi. Vi khuẩn này là tác nhân chính gây ra hội chứng hoại tử gan tụy cấp (AHPND – Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease), từng gây tổn thất hàng tỷ USD cho ngành thủy sản toàn cầu.

1. Vibrio parahaemolyticus là gì?

Vibrio parahaemolyticus là một loài vi khuẩn Gram âm, hình cong, có lông roi giúp di chuyển, sinh sống phổ biến trong môi trường nước mặn và lợ. Đây là một vi khuẩn cơ hội, thường có mặt tự nhiên trong hệ sinh thái biển nhưng sẽ gây bệnh khi điều kiện môi trường thuận lợi như nhiệt độ cao, mật độ tôm nuôi dày hoặc chất lượng nước kém.

Đặc điểm quan trọng:

  • Tồn tại tự nhiên trong nước biển và trầm tích.
  • Phát triển mạnh ở nhiệt độ 25–37°C.
  • Một số chủng mang gen độc tố (toxR, pirA, pirB) có khả năng gây bệnh nghiêm trọng.

2. Cơ chế gây bệnh AHPND

Một số dòng V. parahaemolyticus mang plasmid chứa hai gen độc tố pirApirB có khả năng tiết ra độc tố gây hoại tử mô gan tụy ở tôm. Các độc tố này làm rối loạn chức năng tế bào, gây tổn thương nghiêm trọng và nhanh chóng dẫn đến chết hàng loạt trong ao nuôi chỉ sau vài ngày.

Biểu hiện bệnh:

  • Tôm bỏ ăn, bơi yếu.
  • Ruột rỗng, gan tụy teo và nhợt màu.
  • Tỷ lệ chết cao trong vòng 10 ngày sau thả nuôi.

3. Tác hại trong nuôi tôm

  • Tỷ lệ chết cao: Có thể lên tới 70–100% trong các vụ nuôi bị nhiễm nặng.
  • Suy giảm năng suất: Thất thoát sản lượng, tăng chi phí điều trị.
  • Ô nhiễm môi trường: Tôm chết phân hủy gây phát sinh khí độc, vi khuẩn lan rộng.
  • Ảnh hưởng xuất khẩu: Nhiễm khuẩn có thể khiến sản phẩm bị trả về, mất uy tín thương hiệu.

4. Phương pháp phát hiện

Phát hiện Vibrio parahaemolyticus mang gen độc lực chủ yếu dựa vào:

  • PCR (Polymerase Chain Reaction): Xác định gen pirA, pirB trong mẫu tôm hoặc nước.
  • Nuôi cấy định danh: Sử dụng môi trường TCBS (Thiosulfate Citrate Bile Salts Sucrose agar) để phân lập Vibrio spp.
  • Sinh học phân tử: Phân tích trình tự gen để xác định chủng gây bệnh.

5. Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát

Quản lý môi trường:

  • Duy trì chất lượng nước tốt: pH, kiềm, độ mặn ổn định.
  • Giảm mật độ thả nuôi hợp lý.
  • Định kỳ thay nước và xử lý đáy ao.

Kiểm soát mầm bệnh:

  • Xử lý nước đầu vào bằng chlorine, ozone hoặc chiếu UV.
  • Dùng men vi sinh để cạnh tranh chỗ bám, giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh.
  • Không sử dụng kháng sinh bừa bãi, tránh tình trạng kháng thuốc.

Chọn giống và dinh dưỡng:

  • Sử dụng giống tôm sạch bệnh (SPF – Specific Pathogen Free).
  • Tăng cường dinh dưỡng và miễn dịch cho tôm bằng các chế phẩm sinh học và vitamin.

6. Hướng nghiên cứu và ứng dụng mới

Hiện nay, các hướng tiếp cận sinh học đang được nghiên cứu để thay thế kháng sinh:

  • Phage therapy: Sử dụng virus thực khuẩn để tiêu diệt V. parahaemolyticus chọn lọc.
  • Chiết xuất thảo dược và tinh dầu: Kháng khuẩn tự nhiên, ít gây kháng thuốc.
  • Vaccine cho tôm: Dù còn đang thử nghiệm, vaccine diệt chủng Vibrio có thể là hướng đi tiềm năng.

Kết luận

Vibrio parahaemolyticus là một trong những vi khuẩn nguy hiểm nhất trong nuôi tôm hiện nay, đặc biệt với khả năng gây AHPND. Việc phòng bệnh hơn chữa bệnh cần được ưu tiên bằng cách quản lý chặt chẽ môi trường ao nuôi, kiểm soát chất lượng con giống và ứng dụng các giải pháp sinh học an toàn. Chủ động phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp tổng hợp sẽ giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất bền vững.

Viet Linh PT, 05/2025

Các tin có liên quan