Việc nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) theo hướng thâm canh và siêu thâm canh đã trở nên phổ biến, mang lại năng suất cao nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về mặt kỹ thuật, đặc biệt là quản lý dinh dưỡng. Trong đó, việc bổ sung đầy đủ các khoáng chất thiết yếu đóng vai trò cực kỳ quan trọng, quyết định đến sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của tôm.
Vai trò then chốt của các khoáng chất
Tôm thẻ chân trắng có nhu cầu khoáng chất rất cao, chủ yếu do quá trình lột xác diễn ra liên tục để tăng kích thước. Các khoáng chất không chỉ giúp hình thành lớp vỏ mới mà còn tham gia vào hàng loạt các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.
- Canxi (Ca) và Magie (Mg): Hai khoáng chất này là thành phần chính cấu tạo nên lớp vỏ cứng cáp của tôm. Canxi giúp làm cứng vỏ nhanh sau khi lột xác, trong khi Magie là yếu tố cần thiết cho quá trình co cơ, vận chuyển năng lượng và hoạt động của nhiều enzyme. Thiếu hụt Ca và Mg là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng mềm vỏ kéo dài, đục cơ và cong thân.
- Phospho (P): Mặc dù hàm lượng trong nước thấp, Phospho lại vô cùng quan trọng. Nó là thành phần của phân tử năng lượng ATP, giúp tôm có đủ năng lượng để lột xác và cứng vỏ. Bổ sung P giúp tôm tránh được tình trạng khó lột xác và suy yếu.
- Kali (K) và Natri (Na): Hai ion này giúp tôm duy trì áp suất thẩm thấu và cân bằng nước trong cơ thể, đặc biệt trong môi trường nuôi có độ mặn thấp. Thiếu K và Na có thể làm tôm yếu, bỏ ăn và chậm lớn.
- Các khoáng chất vi lượng: Cobalt (Co), Mangan (Mn), Kẽm (Zn), Sắt (Fe),… đóng vai trò là cofactor của các enzyme, tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa và quá trình trao đổi chất. Thiếu hụt chúng có thể làm giảm sức đề kháng, khiến tôm dễ mắc bệnh.
Các biểu hiện khi tôm thiếu khoáng
Nhận biết sớm các dấu hiệu thiếu khoáng giúp người nuôi đưa ra biện pháp xử lý kịp thời.
- Hiện tượng đục cơ, cong thân: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của việc thiếu khoáng, đặc biệt là Magie và Kali, kết hợp với yếu tố môi trường như sốc nhiệt độ hoặc hàm lượng oxy hòa tan thấp. Tôm búng mạnh, đuôi cong chạm đầu, mô cơ dọc thân bị trắng đục và tôm có thể chết ngay sau đó.
- Mềm vỏ: Vỏ tôm sau khi lột vẫn mềm, không cứng lại sau nhiều giờ. Tình trạng này khiến tôm dễ bị tổn thương, nhiễm khuẩn hoặc bị ăn thịt bởi các cá thể khỏe mạnh khác trong ao.
- Chậm lớn và khó lột xác: Tôm không đạt được kích cỡ mong muốn, tốc độ tăng trưởng chậm lại. Đây là dấu hiệu cho thấy tôm không có đủ khoáng chất để xây dựng lớp vỏ mới.
Kỹ thuật bổ sung khoáng chất hiệu quả
Để đảm bảo tôm hấp thụ khoáng chất tốt nhất, người nuôi cần kết hợp cả hai phương pháp: tạt vào nước và trộn vào thức ăn.
- Bổ sung qua môi trường nước:
- Sử dụng khoáng tạt dạng bột để nâng cao hàm lượng khoáng tổng thể trong ao. Liều lượng phổ biến là 1-2 kg/1.000 m$^3$, định kỳ 3-5 ngày/lần. Đối với tôm dưới 45 ngày tuổi, có thể tạt 5-7 ngày/lần.
- Trong trường hợp tôm có dấu hiệu mềm vỏ hoặc đục cơ do thiếu khoáng, cần tạt khoáng với liều lượng cao hơn để cấp cứu.
- Bổ sung qua thức ăn:
- Trộn khoáng nước (hỗn hợp khoáng hữu cơ và vô cơ) vào thức ăn với liều lượng 5-10 ml/kg thức ăn, cho ăn 2-3 lần/ngày.
- Bổ sung khoáng trực tiếp vào thức ăn giúp tôm hấp thụ hiệu quả hơn, đặc biệt trong giai đoạn tôm tăng trưởng mạnh (30-65 ngày tuổi).
Lời khuyên từ chuyên gia: Người nuôi nên định kỳ đo độ kiềm và độ mặn của nước ao. Độ mặn thấp làm giảm hàm lượng khoáng tự nhiên, do đó cần tăng tần suất và liều lượng bổ sung khoáng. Ngoài ra, việc quản lý môi trường, duy trì oxy hòa tan cao và tránh các yếu tố gây sốc (như thay đổi pH đột ngột hoặc sốc nhiệt) cũng là những biện pháp phòng ngừa quan trọng.
Việt Linh [G], 9/2025
