Quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng siêu thâm canh 02 giai đoạn ít thay nước theo công nghệ Trúc Anh – Phần 5

Phần 5

3. Các hạng mục đầu tư sản xuất (tính cho 1,0 ha diện tích đất (02 ao)/ 01 vụ/ năm)


TT
HẠNG MỤCĐVTSỐ LƯỢNG
IChi phí trước vụ nuôi
(XB cơ bản, thiết bị chuyên dùng)
  
1Ủi aoha1
2Bạt ao lắng tinhm23.200
4Bạt ao ươngm2300
5Bạt ao nuôi 02 ao (2.000 m2/ ao)m25.000
6Lưới phủ ao ươngm2300
7Dây cápm300
8Cột cắm ao ươngcây30
9Máy sục khíbộ7
10Dàn quạt ao ươngdàn2
11Dàn quạt ao nuôi (02 ao)dàn8
12Máu sipon + máy hút nước bạtcái4
13Ống PVC 90m400
14Co chữ T90 giảm 21cái320
15Vĩ oxycái360
16Máy cho ăncái2
17Phễu đo Biofloccái6
18Ống sang tôm 200mmm30
19Thiết bị mau hỏng (kẹt đăng…)đồng 
IIChi phí trước khi thả giống (02 lần)  
1Men vi sinh (TA-Pondpro)kg5
2Khoáng tạt No79 (20 kg/bao)bao6
IIIChi phí ao ương (25 ngày/ 02 ao)  
1Tôm giốngcon900.000
2Thức ănkg222
3Vi sinh (TA-Pondpro)kg16
4Khoáng tạt No79 (20 kg/bao)bao26
5Men tiêu hóa (T-Pood)kg1,2
6Khoáng vi lượng (TA-Peedmin)kg1,2
7Ngừa gan (TA-Beta-Glucan)kg1,2
8Siêu khoáng (TA-Forever)kg0,6
9Dầu áo (TA-Binder)lít4
10Mật rỉ đườngkg222
11Nhiên liệu (Điện)Kw/h3.600
IVChi phí ao nuôi (65 ngày/ 02 ao)  
1Thức ănkg17.000
2Vi sinh (TA-Pondpro)kg74
3Khoáng tạt No79 (20 kg/bao)bao130
4Men tiêu hóa (T-Pood)kg86
5Khoáng vi lượng (TA-Peedmin)kg86
6Ngừa gan (TA-Beta-Glucan)kg86
7Siêu khoáng (TA-Forever)kg52
8Dầu áo (TA-Binder)lít170
9Mật rỉ đườnglít8.500
10Nhiên liệu (Điện)Kw/h30.000
11Công lao động (02 người x 4 tháng)tháng8

Các tin có liên quan