Khí hydro sulfide (H₂S) là một khí độc thường xuyên xuất hiện trong môi trường ao nuôi tôm. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng H₂S là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây chết tôm vào ban đêm, khi hàm lượng oxy hòa tan trong nước xuống thấp. Việc hiểu rõ cơ chế hình thành, tác hại và biện pháp kiểm soát H₂S là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả sản xuất trong nuôi tôm công nghiệp.
1. Cơ chế hình thành khí H₂S trong ao nuôi
Khí H₂S được sinh ra do hoạt động phân giải chất hữu cơ của vi khuẩn khử sulfat trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy). Những điều kiện thuận lợi cho sự hình thành khí H₂S bao gồm:
- Lượng chất hữu cơ tích tụ cao từ thức ăn thừa, phân tôm, xác tảo chết.
- Điều kiện yếm khí ở đáy ao, đặc biệt ở các ao có đáy đất xốp, ao sâu, ao ít sục khí hoặc ao lót bạt bị rò rỉ.
- Sự tàn lụi của tảo đáy, khi tảo chết sẽ tạo lớp cản ánh sáng, làm đáy ao thiếu oxy, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh khí H₂S.
- Môi trường ao có pH thấp, chứa phèn, giàu sulfat, thường xuất hiện sau mưa lớn hoặc ở những vùng đất phèn, đất cát.
2. Tác hại của khí H₂S đối với tôm nuôi
H₂S ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tôm qua nhiều cơ chế:
- Giảm khả năng hấp thụ oxy, do khí H₂S cạnh tranh và cản trở chức năng mang tôm.
- Gây tổn thương mô, đặc biệt ở mang, ruột, gan tụy và thành dạ dày.
- Tạo ra phản ứng stress, làm giảm sức đề kháng của tôm, tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
- Gây chết nhanh chóng, đặc biệt khi nồng độ khí H₂S tăng cao vào ban đêm hoặc sau những biến động đột ngột trong môi trường ao.
3. Biện pháp phòng ngừa khí H₂S trong ao nuôi tôm
Để kiểm soát hiệu quả khí độc H₂S, người nuôi tôm cần thực hiện đồng bộ các biện pháp sau:
Quản lý thức ăn và chất hữu cơ
- Cho ăn vừa đủ, đúng nhu cầu của tôm từng giai đoạn.
- Giảm 30–40% lượng thức ăn trong 3 ngày nếu điều kiện ao không ổn định.
- Ngưng cho ăn khi có mưa, hoặc giảm 50–60% khi tảo tàn rụi.
Tăng cường oxy hóa đáy ao
- Duy trì hệ thống quạt nước và sục khí hiệu quả, đặc biệt vào ban đêm.
- Đảm bảo oxy hòa tan luôn duy trì trên 3 mg/L lúc 3 giờ sáng.
- Định kỳ thay nước và hút bùn đáy nếu cần.
Ổn định môi trường ao
- Giữ pH trong khoảng 7,8–8,3 và chênh lệch pH ngày–đêm không quá 0,4.
- Tránh nuôi tôm ở khu vực có đất cát, đất xốp hoặc nhiễm phèn.
- Ngăn nước mưa tràn vào ao, đặc biệt nước chảy từ vùng đất có nhiều hữu cơ.
- Sau mưa, cần bổ sung khoáng chất vào nước ao và trộn khoáng vào thức ăn.
Ứng dụng vi sinh và chế phẩm sinh học
- Sử dụng định kỳ các chủng vi khuẩn phân hủy hữu cơ và khử H₂S, đặc biệt là Paracoccus pantotrophus.
- Quản lý định kỳ mật độ vi sinh có lợi trong ao để giảm BOD, COD và ngăn quá trình sinh khí độc.
Kết luận
H₂S là một yếu tố nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát nếu người nuôi chủ động trong quản lý thức ăn, cải thiện điều kiện đáy ao, duy trì oxy hòa tan và sử dụng hợp lý vi sinh vật có lợi. Việc phòng ngừa H₂S không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe đàn tôm mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình nuôi.