Trước những rủi ro và tác động tiêu cực của phương pháp nuôi tôm hùm truyền thống, nhiều người dân đã chủ động chuyển đổi sang các kỹ thuật nuôi bền vững, mang lại hiệu quả kinh tế cao và đồng thời bảo vệ môi trường biển. Dưới đây là những cải tiến kỹ thuật cốt lõi giúp giảm thiểu rủi ro, tăng năng suất và bảo vệ hệ sinh thái.
1. Thay đổi phương pháp cho ăn
Đây là thay đổi quan trọng nhất, chuyển từ thức ăn tươi sang thức ăn tổng hợp và quản lý chế độ ăn một cách khoa học.
- Hạn chế thức ăn tươi: Thức ăn tươi dư thừa là nguyên nhân chính gây ô nhiễm đáy lồng và nguồn nước. Trong mô hình mới, thức ăn tươi (tôm, cá, cua vụn…) được giảm thiểu tối đa.
- Sử dụng thức ăn công nghiệp: Đây là giải pháp đột phá. Thức ăn công nghiệp được sản xuất với công thức dinh dưỡng cân bằng, dạng viên nén, giúp tôm hấp thụ tốt hơn, giảm lượng thức ăn dư thừa, từ đó giảm ô nhiễm.
- Sử dụng túi lưới cho ăn: Thay vì thả trực tiếp vào lồng, thức ăn được cho vào túi lưới và treo đều trong lồng. Phương pháp này giúp:
- Kiểm soát lượng thức ăn, tránh lãng phí.
- Giảm thiểu thức ăn thừa rơi xuống đáy lồng.
- Dễ dàng vệ sinh và kiểm tra lượng thức ăn tôm đã tiêu thụ.
2. Tăng cường dinh dưỡng tự nhiên và quản lý môi trường nước
- Tạo thức ăn tự nhiên (gây tảo): Trong giai đoạn đầu, đặc biệt là 3 tháng đầu, bà con sử dụng phân vô cơ hoặc phân hữu cơ sinh học để gây tảo, tạo nguồn thức ăn tự nhiên phong phú cho tôm. Việc này không chỉ giảm chi phí thức ăn mà còn giúp tôm con phát triển trong môi trường tự nhiên, tăng sức đề kháng.
- Điều chỉnh mật độ nuôi hợp lý: Mật độ nuôi được điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển của tôm. Mật độ thấp giúp tôm có đủ không gian sống, giảm cạnh tranh thức ăn, giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh.
- Vệ sinh lồng nuôi định kỳ: Việc vệ sinh lồng, đặc biệt là lưới, rất quan trọng. Khi lưới bị bám bẩn bởi rong rêu và hàu, dòng chảy sẽ bị cản trở, làm giảm lượng oxy hòa tan và tích tụ chất thải, gây ô nhiễm cục bộ. Vệ sinh định kỳ giúp duy trì môi trường nước sạch, đảm bảo tôm khỏe mạnh.
3. Hiệu quả kinh tế và môi trường
Việc áp dụng các kỹ thuật mới này đã mang lại những kết quả tích cực:
- Tăng tốc độ sinh trưởng: Tôm nuôi trong môi trường nước sạch, ít ô nhiễm sẽ lớn nhanh hơn. Thực tế cho thấy tôm có thể đạt trọng lượng 1 kg chỉ sau 5 tháng, tăng hơn 200g so với phương pháp truyền thống.
- Giảm chi phí: Chi phí thức ăn tươi, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí sản xuất, được giảm đáng kể nhờ sử dụng thức ăn công nghiệp và gây tảo.
- Giảm thiểu dịch bệnh: Môi trường sạch, dinh dưỡng cân bằng giúp tôm khỏe mạnh, ít mắc các bệnh phổ biến như bệnh sữa và đỏ thân.
- Bảo vệ môi trường biển: Lượng chất thải hữu cơ từ thức ăn thừa và phân tôm được giảm thiểu tối đa, bảo vệ đáy biển, không gây ô nhiễm nguồn nước, góp phần duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái biển.
Việt Linh [G], 9/2025