Kỹ thuật tăng năng suất tôm hùm thương phẩm: Tối ưu từ thiết kế lồng đến quản lý

Để đạt năng suất cao trong nuôi tôm hùm thương phẩm, việc áp dụng các kỹ thuật tiên tiến, từ thiết kế lồng đến chế độ chăm sóc, là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những yếu tố then chốt giúp tối ưu hóa vụ nuôi.

1. Thiết kế và bố trí lồng nuôi

  • Kích thước lồng: Lồng hình khối hộp vuông vẫn là lựa chọn tối ưu để tận dụng không gian. Đối với quy mô hộ gia đình, lồng có diện tích từ 16-20 m2 là phù hợp nhất, đảm bảo sự cân bằng giữa hiệu quả sử dụng và khả năng lưu thông nước.
  • Vị trí đặt lồng: Vị trí lý tưởng là khu vực nước sâu, xa bờ, có dòng chảy mạnh và ổn định để đảm bảo nước được trao đổi liên tục.
    • Độ sâu: Tối thiểu 4m khi thủy triều thấp.
    • Khoảng cách bờ: Hơn 1.000m để tránh ô nhiễm từ đất liền.
    • Khoảng cách lồng: Đặt lồng cách đáy biển hơn 0,5m và duy trì khoảng cách giữa các lồng để tối ưu lưu thông nước và giảm thiểu ô nhiễm chéo. Mật độ khuyến nghị là 30-60 lồng/ha.

2. Mật độ thả giống và san lồng định kỳ

Việc điều chỉnh mật độ thả giống phù hợp với kích cỡ tôm là yếu tố quyết định năng suất và sức khỏe tôm nuôi.

  • Giai đoạn ương tôm giống:
    • Cỡ giống nhỏ (tôm trắng): 30-40 con/m2.
    • Cỡ giống 1,5-4,0g/con: 25-30 con/m2.
  • Giai đoạn nuôi thương phẩm:
    • Cỡ giống 4-10g/con: 15-20 con/m2.
    • Cỡ giống 10-50g/con: 10-15 con/m2.
    • Cỡ giống 50-200g/con: 7-10 con/m2.
  • Giai đoạn tôm lớn: Khi tôm đạt trọng lượng 500-600g/con, nên san thưa tôm với mật độ 4-5 con/m2 để tôm có đủ không gian, giảm cạnh tranh thức ăn và tránh hiện tượng ăn thịt đồng loại.

3. Tối ưu hóa chế độ dinh dưỡng

  • Công thức phối trộn thức ăn: Thay vì chỉ sử dụng một loại thức ăn, việc phối trộn thức ăn tươi theo tỷ lệ hợp lý sẽ giúp tôm phát triển nhanh và tối ưu chi phí.
    • Công thức hiệu quả: 1 phần giáp xác (tôm, cua) + 1 phần thân mềm (ốc, sò) + 2 phần cá tạp.
    • Ưu điểm: Cung cấp đầy đủ axit béo không no phức hợp (HUFA) và protein, giúp tôm tăng trưởng nhanh, hệ số thức ăn thấp.
  • Sử dụng thức ăn công nghiệp: Đây là kỹ thuật mới và hiện đại giúp tối ưu hóa dinh dưỡng. Thức ăn công nghiệp có hàm lượng dinh dưỡng cân bằng, giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và dễ dàng quản lý lượng thức ăn.
  • Thời gian cho ăn: Cho tôm ăn 2 lần/ngày, vào sáng sớm và chiều tối. Tùy vào kích cỡ tôm mà điều chỉnh lượng thức ăn. Với tôm lớn (>200g/con), lượng thức ăn buổi chiều tối nên chiếm 70% tổng lượng trong ngày.
  • Quản lý lượng thức ăn: Hàng ngày, kiểm tra tình trạng tôm và lượng thức ăn thừa để điều chỉnh khẩu phần ăn hợp lý, tránh lãng phí và ô nhiễm. Khẩu phần ăn hàng ngày trung bình khoảng 15-17% trọng lượng tôm.

4. Vệ sinh và phòng bệnh chủ động

  • Vệ sinh định kỳ: Thường xuyên vệ sinh lưới lồng để loại bỏ rong rêu, hà bám, đảm bảo nước lưu thông tốt, cung cấp đủ oxy. Đối với lồng nuôi tôm con, việc vệ sinh cần được thực hiện thường xuyên hơn do mắt lưới nhỏ dễ bị bít tắc.
  • Quản lý chất đáy: Quan sát chất đáy là một chỉ số quan trọng để đánh giá môi trường nuôi.
    • Tốt: Đáy có màu nâu, có nhuyễn thể sinh sống.
    • Không tốt: Đáy có màu đen đậm, mùi khó chịu, có giun nhiều tơ.
  • Phòng bệnh: Cần theo dõi sức khỏe tôm hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Khi phát hiện tôm bị bệnh hoặc yếu, cần cách ly ngay lập tức để tránh lây lan.

Việc áp dụng đồng bộ các kỹ thuật này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm thiểu rủi ro, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho người nuôi tôm hùm.

Việt Linh [G], 9/2025

Các tin có liên quan