Nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) trong hệ thống ao tròn, mật độ cao, đang trở thành một giải pháp công nghệ mới đầy hứa hẹn, mang lại hiệu quả kinh tế cao và tính bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản. Mô hình này khắc phục nhiều hạn chế của ao nuôi truyền thống, tối ưu hóa việc quản lý môi trường và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
1. Thiết kế và Cấu trúc Ao Nuôi
Ao nuôi tròn được thiết kế để tạo dòng chảy xoáy, giúp gom chất thải về trung tâm một cách tự nhiên.
- Diện tích và độ sâu: Diện tích ao lý tưởng từ 500 – 1.000m$^2$, với độ sâu nước từ 1,5 – 2,2m. Kích thước nhỏ giúp dễ dàng quản lý và thu gom chất thải.
- Vật liệu lót đáy: Đáy ao được lót hoàn toàn bằng bạt HDPE hoặc đổ bê tông. Bề mặt nhẵn mịn giúp việc vệ sinh dễ dàng hơn và ngăn chất thải bám vào đáy ao.
- Hệ thống tuần hoàn và xử lý chất thải: Ao không sử dụng cống thoát nước truyền thống. Thay vào đó, một ống PVC lớn được chôn ở tâm đáy ao, nơi chất thải tập trung. Hệ thống này liên tục hút nước thải và bùn sang ao lắng hoặc hệ thống xử lý bên ngoài, sau đó tái cấp nước đã được xử lý trở lại ao nuôi. Điều này tạo nên một hệ thống nuôi khép kín, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Thiết bị sục khí: Bố trí máy quạt nước và máy tạo oxy đáy để tạo dòng chảy xoáy và duy trì hàm lượng oxy hòa tan (> 4 mg/l) ở mức cao.
2. Quản lý Môi trường và Dinh dưỡng
Quản lý chặt chẽ chất lượng nước và chế độ dinh dưỡng là chìa khóa để đảm bảo sức khỏe tôm trong mô hình nuôi mật độ cao.
- Chuẩn bị nước ao:
- Sử dụng ao lắng với diện tích bằng 30% ao nuôi. Nước được lấy vào ao lắng qua túi lọc bằng vải dày để loại bỏ ấu trùng tôm, cua, còng.
- Tiến hành khử trùng nước bằng Chlorine với liều lượng 2kg/1.000m$^3$ nước, quạt nước liên tục trong 1 ngày. Sau đó, dùng BKC với liều lượng 2 lít/1.000m$^3$ nước, sau 2 ngày dùng vôi CaCO3 hòa tan để ổn định pH, và EDTA với liều lượng 5kg/1.000m$^3$ để khử kim loại nặng và ổn định độ kiềm. Cuối cùng, nước được lọc qua lưới 80 mắt trước khi hút vào ao nuôi.
- Gây màu nước:
- Phương pháp 1: Sử dụng 2kg cám gạo/bắp, 1kg bột cá, 2kg bột đậu nành. Hỗn hợp được nấu chín, ủ kín 2-3 ngày, sau đó bón với liều 3-4kg/1.000m$^3$ nước trong 3 ngày liên tục. 7 ngày sau bón bổ sung bằng 1/2 liều ban đầu.
- Phương pháp 2: Phối trộn 3kg mật đường, 1kg cám gạo/bắp, 3kg bột đậu nành, ủ trong 12 giờ. Dùng hỗn hợp này bón với liều 2-3kg/1.000m$^3$ nước trong 3 ngày liên tục. 7 ngày sau bón bổ sung bằng 1/2 liều ban đầu.
- Mật độ và quản lý tôm:
- Thả tôm giống cỡ P15. Mật độ nuôi 200-300 con/m$^2$ trong chính vụ và 120-150 con/m$^2$ trong vụ nghịch.
- Cho ăn ngày 4 lần (sáng, trưa, chiều, tối) với thức ăn công nghiệp chất lượng cao, hàm lượng đạm 32-38%.
- Bổ sung định kỳ khoáng chất vào nước và vitamin C, thuốc bổ gan vào thức ăn. Khi nhiệt độ > 34°C hoặc < 24°C, giảm 20% lượng thức ăn.
- Quản lý chất lượng nước hàng ngày:
- Hàng ngày, rút chất thải qua hệ thống ống PVC dưới đáy.
- Giai đoạn đầu, cấp bù lượng nước đã thải ra. Giai đoạn cuối, thay nước khoảng 30cm/ngày, hoặc trên 50cm/ngày nếu chất lượng nước kém.
- Duy trì máy quạt nước 24/24 giờ và máy oxy đáy tùy tình trạng ao, đảm bảo hàm lượng oxy hòa tan luôn trên 4mg/l.
3. Hiệu quả và Lợi ích
Mô hình này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với ao truyền thống.
- Năng suất và hiệu quả kinh tế: Do nuôi được với mật độ cao, thời gian nuôi ngắn (80-120 ngày) cho tôm kích thước 40-70 con/kg, năng suất và hiệu quả kinh tế cao. Có thể nuôi 3 vụ/năm.
- An toàn dịch bệnh và bền vững: Hệ thống xử lý chất thải đáy hiệu quả giúp giảm thiểu vi khuẩn có hại và khí độc, giảm rủi ro dịch bệnh. Việc ít sử dụng hóa chất và có tính khép kín giúp bảo vệ môi trường.
- Tiết kiệm chi phí: Chi phí cải tạo ao thấp, không mất thời gian cho ao nghỉ. Việc kiểm soát đáy ao tốt cũng giảm chi phí hóa chất xử lý môi trường.
Việt Linh [G] biên soạn