1. Địa điểm và cơ sở vật chất
- Vị trí: Khu vực nuôi phải nằm trong vùng quy hoạch, có hệ thống cấp và thoát nước riêng biệt, xa nguồn nước thải nông nghiệp và công nghiệp.
- Đất và môi trường: Nên chọn vùng đất cát, pha cát, có độ pH > 6. Ao nuôi cần được trang bị các dụng cụ đo môi trường như pH, oxy, NH3, NO3, và độ mặn.
- Hệ thống ao:
- Ao lắng: Cần có ao lắng chiếm 60-70% tổng diện tích nuôi để xử lý và diệt mầm bệnh trong nước trước khi cấp vào ao nuôi.
- Ao nuôi: Phải được xây dựng chắc chắn, không bị rò rỉ, sạt lở.
- Ao chứa bùn: Dùng để xử lý chất thải rắn từ quá trình nuôi.
- Kho bãi: Kho chứa thức ăn, hóa chất và vật tư cần được thiết kế riêng biệt để đảm bảo an toàn.
2. Chuẩn bị ao nuôi
- Xử lý đáy ao:
- Sau khi lấy nước vào ngâm 3-5 ngày, rút nước ra còn 0,3m.
- Đánh vôi bột với liều lượng 300 kg/1.000m2, ngâm 3 ngày rồi rút nước và phơi khô 7-10 ngày.
- Cấp nước: Cấp nước vào ao qua ao lắng hoặc túi lọc 2-3 lớp.
- Diệt giáp xác và khuẩn:
- Diệt giáp xác (nếu có) sau 2 ngày.
- Diệt khuẩn bằng các sản phẩm chuyên dụng theo liều lượng khuyến cáo.
- Tạo Biofloc:
- Sau 2 ngày diệt khuẩn, đánh khoáng tạt rồi cấy vi sinh để tạo Floc.
- Sử dụng chế phẩm vi sinh có dòng vi khuẩn Bacillus SP trộn với rỉ đường và nước, ủ 2-3 giờ rồi tạt xuống ao.
3. Quản lý hệ thống Biofloc
- Kiểm tra Floc: Sau 3 ngày cấy vi sinh, dùng cốc đong chuyên dụng để đo mật độ Floc. Mật độ lý tưởng là 1.5-2.
- Duy trì Floc:
- Trộn rỉ đường vào thức ăn theo tỷ lệ 1:0.2 (ví dụ: 20kg rỉ đường cho 100kg thức ăn).
- Nếu mật độ Floc > 2, giảm tỷ lệ rỉ đường xuống còn 0.1/1kg thức ăn. Duy trì 13-14 giờ, sau đó tắt máy sục khí, chỉ chạy quạt nước 1 giờ để Floc lắng xuống và tiến hành siphon bùn ra ngoài, sau đó cấy lại vi sinh.
- Hệ thống sục khí: Máy sục khí phải hoạt động liên tục 24/24, chỉ tắt khi siphon Floc. Quạt nước chạy 50% công suất vào ban ngày và 100% vào ban đêm.
4. Thả tôm giống
- Chọn giống: Mua tôm giống từ các cơ sở uy tín, có giấy xét nghiệm âm tính với các mầm bệnh phổ biến (đốm trắng, đầu vàng, MBV…). Giống tôm thẻ chân trắng nên là cỡ P12 trở lên.
- Kiểm tra sức khỏe: Kiểm tra khả năng chịu sốc của tôm giống bằng cách gây sốc độ mặn (hạ đột ngột xuống 15‰) hoặc sốc formol (nồng độ 100 ppm). Tỷ lệ sống 100% sau 30 phút là đạt yêu cầu.
- Mật độ: Mật độ thả nuôi phù hợp là 100-120 con/m2.
- Kỹ thuật thả:
- Thả tôm vào sáng sớm hoặc chiều mát.
- Chạy quạt nước 8-12 giờ trước khi thả để đảm bảo oxy hòa tan > 4 mg/l.
- Cân bằng nhiệt độ bằng cách ngâm bao giống trong ao 5-10 phút, sau đó từ từ cho nước ao vào bao rồi thả tôm ra.
5. Chăm sóc và quản lý
- Thức ăn: Cho tôm ăn 4 lần/ngày theo hướng dẫn của nhà sản xuất, điều chỉnh dựa trên sức khỏe của tôm, chu kỳ lột xác và thời tiết.
- Quản lý: Thường xuyên theo dõi tỷ lệ sống, tốc độ sinh trưởng để điều chỉnh lượng thức ăn hợp lý.
6. Thu hoạch
- Thời điểm: Tùy thuộc vào nhu cầu thị trường, giá cả và kích cỡ tôm để quyết định thu hoạch. Nên thu tỉa khi tôm đạt cỡ 100 con/kg để các con còn lại lớn nhanh hơn.
- Kỹ thuật: Có thể thu hoạch bằng cách xả nước và kéo lưới, hoặc thu trực tiếp qua cống.
- Vệ sinh sau thu hoạch: Cần vệ sinh sạch sẽ dụng cụ, phương tiện vận chuyển và tẩy trùng ao ngay sau khi thu hoạch. Nên tạm ngừng nuôi ít nhất 30 ngày giữa hai vụ.
Việt Linh tổng hợp [G], 9/2025
