Kỹ thuật nuôi tôm hùm lồng biển: Từ kinh nghiệm truyền thống đến phương pháp hiện đại

Nghề nuôi tôm hùm lồng đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những ngành kinh tế chủ lực của nhiều tỉnh ven biển miền Trung Việt Nam. Từ những kinh nghiệm quý báu của ngư dân, kết hợp với các kỹ thuật hiện đại, việc nuôi tôm hùm ngày nay đã đạt được năng suất và hiệu quả cao hơn.

1. Chuẩn bị lồng nuôi và vị trí đặt lồng

  • Lồng nuôi: Khung lồng thường được làm bằng sắt phi 16-20, kích thước phổ biến là 3x3x1,4 m hoặc lớn hơn. Tuy nhiên, để tăng độ bền và chống ăn mòn hiệu quả hơn, nhiều ngư dân đã chuyển sang sử dụng khung lồng bằng nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) hoặc composite. Vật liệu này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, không bị gỉ sét và giảm chi phí bảo dưỡng. Lưới bao quanh lồng làm bằng sợi ni-lông hoặc polyethylene (PE), có mắt lưới khoảng 2-2,5 cm, cần đảm bảo chắc chắn để tôm không thoát ra ngoài.
  • Vị trí đặt lồng: Chọn vùng nước sạch, có dòng chảy lưu thông tốt, ít tàu thuyền qua lại để tránh sóng lớn và tiếng ồn. Đáy biển nên là cát, san hô chết hoặc đá để neo lồng chắc chắn. Độ sâu mực nước tối thiểu khi thủy triều cạn nên đạt 3m để đảm bảo tôm luôn được ngập nước và tránh biến động nhiệt độ đột ngột. Tránh đặt lồng gần cửa sông, khu vực có nguồn nước thải từ sinh hoạt hoặc công nghiệp.

2. Chọn giống và mật độ thả nuôi

  • Giống tôm: Chọn tôm giống khỏe mạnh, không bị dị tật, có màu sắc tươi sáng và bơi lội linh hoạt. Kích cỡ tôm giống lý tưởng là 1,5-2,5 g/con.
  • Mật độ thả nuôi: Việc điều chỉnh mật độ thả nuôi là yếu tố then chốt để tôm phát triển tốt và đồng đều.
    • Giai đoạn 1 (tôm nhỏ): Thả tôm với mật độ 20-25 con/m2/lồng.
    • Giai đoạn 2 (sau 2 tháng): San bớt tôm sang lồng khác, giữ mật độ 10-15 con/m2/lồng.
    • Giai đoạn 3 (sau 1,5 tháng tiếp theo): Tiếp tục san lồng để đạt mật độ cuối cùng là 5-6 con/m2/lồng và nuôi đến khi thu hoạch.
    • Khi san tôm, cần thao tác nhẹ nhàng bằng vợt lưới mềm để tránh làm tôm bị sốc hoặc tổn thương.

3. Quản lý thức ăn và chăm sóc hàng ngày

  • Thức ăn: Tôm hùm là loài ăn thịt. Thức ăn chính là tôm, cá, cua, ốc, mực… tươi sống hoặc đông lạnh. Thức ăn phải đảm bảo tươi sạch, không ươn thối để tránh gây ô nhiễm môi trường nước và mầm bệnh cho tôm.
  • Lượng và thời gian cho ăn: Cho tôm ăn 2 lần/ngày, vào buổi sáng sớm và chiều tối. Lượng thức ăn khoảng 5-10% trọng lượng tôm trong lồng. Tùy thuộc vào thời tiết và sức ăn của tôm mà điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.
  • Chăm sóc và vệ sinh: Hàng ngày, cần kiểm tra lồng nuôi để phát hiện và sửa chữa kịp thời các hư hỏng. Thường xuyên vệ sinh lưới lồng để loại bỏ rong rêu, hàu, và các sinh vật bám bẩn khác, giúp nước lưu thông tốt, cung cấp đủ oxy cho tôm.

4. Phòng chống dịch bệnh

  • Để phòng ngừa dịch bệnh, cần kiểm tra sức khỏe của tôm định kỳ. Khi phát hiện tôm bị bệnh hoặc có dấu hiệu bất thường như lờ đờ, bỏ ăn, cần cách ly ngay.
  • Quản lý môi trường nước là yếu tố quan trọng nhất. Nếu nguồn nước bị ô nhiễm, tôm rất dễ nhiễm các bệnh về đường ruột, đen mang hoặc bị sưng râu. Định kỳ thay lưới lồng hoặc vệ sinh lồng nuôi sạch sẽ để đảm bảo chất lượng nước.

5. Một số kỹ thuật mới

  • Hệ thống cho ăn tự động: Một số trang trại lớn đã áp dụng hệ thống cho ăn tự động, giúp phân phối thức ăn đều và đúng giờ, giảm chi phí nhân công và tránh lãng phí thức ăn.
  • Hệ thống giám sát môi trường nước: Sử dụng các cảm biến để theo dõi liên tục các thông số như nhiệt độ, độ pH, độ mặn, và hàm lượng oxy hòa tan trong nước. Dữ liệu này giúp ngư dân đưa ra quyết định kịp thời để bảo vệ tôm.
  • Sử dụng chế phẩm sinh học: Bổ sung các chế phẩm sinh học vào lồng nuôi hoặc thức ăn để cải thiện hệ tiêu hóa của tôm, tăng cường sức đề kháng và phân hủy các chất thải hữu cơ, làm sạch môi trường nước.

Việt Linh [G], 9/2025

Các tin có liên quan