Trong nuôi tôm thâm canh, màu nước ao nuôi đóng vai trò then chốt đối với sức khỏe và sự phát triển của tôm. Màu nước phản ánh sự hiện diện và mật độ của các chất hữu cơ, vô cơ cũng như các vi sinh vật sống trong nước. Việc gây màu nước đúng cách giúp hình thành nguồn thức ăn tự nhiên, duy trì chất lượng nước, và hỗ trợ phòng bệnh cho tôm, đặc biệt quan trọng ở giai đoạn ương tôm giống.

1. Bản chất của màu nước

Màu nước trong ao nuôi tôm là kết quả tổng hợp của:

  • Chất vô cơ: Bao gồm các chất hòa tan và không hòa tan. Hàm lượng chất vô cơ không hòa tan (như cát, bùn) không nên vượt quá 80 mg/l, nếu vượt quá có thể gây tắc mang và làm tôm chết ngạt. Các chất vô cơ hòa tan như phèn sắt (Fe²⁺, Fe³⁺) có thể khiến nước chuyển màu đỏ gạch – dấu hiệu bất lợi cho tôm.
  • Chất hữu cơ: Gồm phiêu sinh vật (tảo, động vật nguyên sinh) – là nguồn thức ăn tự nhiên quan trọng cho tôm con. Sự hiện diện của tảo lục hoặc tảo khuê với mật độ phù hợp tạo ra màu nước vàng nâu hoặc nâu lục – là màu nước lý tưởng cho ao tôm.
2. Mục tiêu của việc gây màu nước
  • Tạo nguồn thức ăn tự nhiên (phiêu sinh vật) cho tôm trong giai đoạn đầu.
  • Duy trì ổn định hệ sinh thái ao nuôi.
  • Giảm thiểu việc sử dụng sớm thức ăn công nghiệp.
  • Hạn chế sự phát triển của tảo có hại và vi sinh vật gây bệnh.
3. Quy trình kỹ thuật gây màu nước
a. Bón phân gây màu

Việc sử dụng phân vô cơ và hữu cơ là bước khởi đầu quan trọng:

  • Phân vô cơ (Urê hoặc DAP):
    • Ngày 1: 2,2 kg/1.000 m².
    • Ngày 2–21: 0,65 kg/1.000 m²/ngày.
    • Ngày 22–30: 0,95 kg/1.000 m²/ngày.
  • Phân hữu cơ (cám gạo sống):
    • Ngày 1–21: 1–1,2 kg/1.000 m²/ngày.
    • Ngày 22–30: 1,3 kg/1.000 m²/ngày.

Lưu ý: Tránh sử dụng phân chuồng chưa xử lý vì có thể mang theo mầm bệnh.

b. Hạn chế của phương pháp bón phân

Mặc dù phân bón thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phù du, nhưng hiệu quả không ổn định, dễ khiến màu nước biến động. Các loại phân này không kiểm soát được loại tảo phát triển – có thể dẫn đến sự bùng phát của tảo độc.

4. Ứng dụng chế phẩm sinh học

Việc bổ sung chế phẩm sinh học (men vi sinh) là giải pháp bền vững và hiệu quả hơn:

  • Công dụng:
    • Cung cấp hệ vi sinh vật có lợi.
    • Hỗ trợ sự phát triển của tảo có ích.
    • Hạn chế tảo độc và vi khuẩn gây bệnh.
    • Làm sạch nước, giảm BOD, COD.
    • Giúp “làm béo” màu nước (màu đậm, ổn định).
  • Cách sử dụng:
    • 7–10 ngày sau khi thả giống, khi sinh khối phù du bắt đầu giảm, cần bổ sung chế phẩm sinh học định kỳ.
    • Liều lượng và tần suất tùy thuộc vào chất lượng nước thực tế và mật độ tôm nuôi.
5. Điều kiện đạt yêu cầu trước khi thả tôm
  • Màu nước đạt màu vàng nâu hoặc nâu lục.
  • Độ trong của nước: 25–40 cm.
  • Sẵn có nguồn tảo có lợi và vi sinh vật phù du làm thức ăn cho tôm con.

Trong trường hợp ao không thể gây màu thành công, nên lấy nước từ ao đã có màu nước tốt (ao “béo”) làm nguồn giống vi sinh, sau đó bổ sung chế phẩm sinh học để thúc đẩy hệ sinh thái mới.

6. Quản lý sau khi thả giống
  • 20–30 ngày đầu: Không cần cho tôm ăn thức ăn công nghiệp nếu màu nước tốt.
  • Trường hợp mật độ tôm cao (>50 con/m²), có thể bổ sung lượng nhỏ thức ăn công nghiệp dạng mịn để hỗ trợ.
  • Không dùng thức ăn tươi sống (cá, nhuyễn thể, trứng sống) trong giai đoạn đầu, vì dễ làm phát sinh vi sinh vật gây bệnh.
Kết luận

Gây màu nước là khâu kỹ thuật bắt buộc trong quy trình nuôi tôm bền vững. Việc hiểu rõ bản chất màu nước và lựa chọn phương pháp thích hợp (kết hợp phân bón và chế phẩm sinh học) sẽ giúp người nuôi chủ động tạo ra một hệ sinh thái ao nuôi ổn định, đảm bảo điều kiện tối ưu cho sự sống và phát triển của tôm trong suốt chu kỳ nuôi.

VietRV tổng hợp

Các tin có liên quan