KCS kiểm nghiệm các chỉ tiêu vi sinh (chế biến thủy hải sản)

Kiểm nghiệm các chỉ tiêu vi sinh: theo phương pháp thử đã được phê duyệt:

Xác định tổng số vi khuẩn hiếm khí.
Xác định Coliforms.
Xác định E.coli.
Xác định Salmonella.
Xác định Shigella
Xác định Staphylococcus.
Xác định Vibrio.
Xác định vi khuẩn kỵ khí H2S.
Xác định Enterococci.
Xác định Bacillus.
Xác định Streptococcus.
Xác định nấm mốc, nấm men.

Chỉ tiêu kiểm nghiệm

1Tổng vi khuẩn hiếu khíTCVN 5287 – 94
TCVN 5165 – 90
2ColiformTCVN 5287 – 94
TCVN 6187 –1:96
3E.coliTCVN 5287 – 94
4SalmonellaTCVN 5287 – 94
5ShigellaTCVN 5287 – 94
6Sta.aureusTCVN 5287 – 94
7Vibrio.choleraTCVN 5648 – 92
8Vibrio parahaemolyticusTCVN 5648 – 92
9B.cereusTCVN 4992 – 89
10EntencoceiTCVN 6189 – 2:96
11Streptococus faecalisTCVN 6189 – 2:96
12Clostridia khử sulfitTCVN 6191 – 2:96
13Clostridium perfrigensTCVN 4991 – 89
14Tổng nấm mốc/nấm menTCVN 5166 – 96
15Định lượng sulfit28TCN 182:2003
16Định lượng muối borat28TCN 182:2003
17Định lượng urê28TCN 184:2003
18Định tính NH3TCVN 3699 – 90
19Định tính H2STCVN 3699 – 90
20Độ ẩmTCVN 3700 – 90
21Xác định NaClTCVN 3701 – 90
22Xác định acidTCVN 3702 – 90
23Xác định troTCVN 5105- 90
24Xác định N tổng và protein thôTCVN 3705 – 90
25Hàm lượng N acid aminTCVN 3708 – 90
26Hàm lượng N amin amoniacTCVN 3708 – 90
27Hàm lượng N amoniacTCVN 3706 – 90
28Hàm lượng Cl hoạt độngTCVN 2656 – 78
29Hàm lượng CloruaTCVN 6194 – 96
30Hàm lượng FeTCVN 6177 – 96
31Độ pHTCVN 6592 – 2000
32Độ cứngTCVN 6224 – 96
33Độ đục của nướcTCVN 6184 – 96
34Độ màu của nướcTCVN 6185 – 96

Các tin có liên quan